--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dinner table
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dinner table
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner table
+ Noun
bàn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner table"
Những từ có chứa
"dinner table"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bàn
nợ miệng
khăn bàn
bàn tròn
khênh
kỷ
biểu
lững thững
chả
sớm sủa
more...
Lượt xem: 879
Từ vừa tra
+
dinner table
:
bàn ăn